Có 2 kết quả:

答非所問 dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ答非所问 dá fēi suǒ wèn ㄉㄚˊ ㄈㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer beside the point
(2) irrelevant answer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer beside the point
(2) irrelevant answer

Bình luận 0